Bạn đang chập chững bước vào thế giới thiết kế đầy màu sắc của Autocad? Hay bạn đã là một “chiến thần” thiết kế nhưng vẫn muốn nâng cao hiệu suất làm việc? Dù bạn là ai, việc nắm vững các lệnh và phím tắt Autocad là chìa khóa vàng giúp bạn thao tác nhanh chóng, chuyên nghiệp và tạo ra những bản vẽ ấn tượng.
Hãy cùng HoiquanGame khám phá kho tàng lệnh và phím tắt Autocad “cực chất”, giúp bạn tự tin chinh phục mọi bản vẽ phức tạp!
I. Phím Tắt Chung Trong Autocad: Nắm Bắt Nhanh, Thao Tác Nhanh
Bảng phím tắt chung trong Autocad giống như những “phép thuật” đơn giản giúp bạn điều khiển phần mềm một cách dễ dàng. Hãy cùng ghi nhớ và áp dụng ngay để công việc thiết kế trở nên “nhanh như chớp” nhé!
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + O | Mở bản vẽ có sẵn trong máy |
Ctrl + N | Tạo mới một bản vẽ |
Ctrl + P | Mở hộp thoại in ấn |
Ctrl + S | Lưu bản vẽ |
Ctrl + Q | Thoát |
Ctrl + A | Chọn tất cả các đối tượng |
Ctrl + C | Sao chép đối tượng |
Ctrl + V | Dán đối tượng |
Ctrl + Y | Lặp lại hành động cuối |
Ctrl + X | Cắt đối tượng |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động cuối cùng |
Ctrl + D | Chuyển chế độ phối hợp màn hình hiển thị |
Ctrl + F | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
Ctrl + G | Bật/tắt màn hình lưới |
Ctrl + H | Bật/tắt chế độ lựa chọn Group |
Ctrl + Shift + C | Sao chép tới Clicpboard với mốc điểm |
Ctrl + Shift + V | Dán dữ liệu theo khối |
Ctrl + Shift + Tab | Chuyển sang bản vẽ trước |
Ctrl + Shift + H | Bật/tắt toàn bộ công cụ trên màn hình làm việc |
Ctrl + Shift + I | Bật/tắt điểm hạn chế trên đối tượng |
Ctrl + Page Down | Chuyển sang tab tiếp theo trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Page Up | Chuyển sang tab trước đó trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Tab | Chuyển đổi qua lại giữa các Tab |
Ctrl + [ | Hủy bỏ lệnh hiện hành |
ESC | Hủy bỏ lệnh hiện hành |
Ctrl + 0 | Làm sạch màn hình |
Ctrl + 1 | Bật thuộc tính của đối tượng |
Ctrl + 2 | Bật/tắt cửa sổ Design Center |
Ctrl + 3 | Bật/tắt cửa tool Palette |
Ctrl + 4 | Bật/tắt cửa sổ Sheet Palette |
Ctrl + 6 | Bật/tắt cửa sổ liên kết tới file bản vẽ gốc |
Ctrl + 7 | Bật/tắt cửa sổ Markup Set Manager |
Ctrl + 8 | Bật nhanh máy tính điện tử |
Ctrl + 9 | Bật/tắt cửa sổ Command |
F1 | Bật/tắt cửa sổ trợ giúp |
F2 | Bật/tắt cửa sổ lịch sử command |
F3 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
F4 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm 3D |
F6 | Bật/tắt hệ trục tọa độ người dùng UCS |
F7 | Bật/tắt màn hình lưới |
F8 | Bật/tắt chế độ cố định phương đứng, ngang của nét vẽ |
F9 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm chính xác |
F10 | Bật/tắt chế độ polar tracking |
F11 | Bật/tắt chế độ truy bắt điểm thường trú Object snap |
F12 | Bật/tắt chế độ hiển thị thông số con trỏ chuột dynamic input |
II. Lệnh Tắt Autocad: “Thần Chú” Cho Dân Thiết Kế Chuyên Nghiệp
Ngoài phím tắt, Autocad còn cung cấp cho người dùng một hệ thống lệnh tắt vô cùng phong phú. Hãy cùng khám phá “thần chú” này để rút ngắn thời gian thao tác và nâng cao hiệu suất thiết kế lên một tầm cao mới!
1. Nhóm Lệnh Quản Lý Bản Vẽ
Lệnh tắt | Tên đầy đủ | Chức năng |
---|---|---|
CH/PR | PROPERTIES | Hiệu chỉnh các thuộc tính, thông số kỹ thuật |
LA | Layer | Quản lý hiệu chỉnh layer |
OP | Options | Quản lý cài đặt mặc định |
SE | Settings | Quản lý cài đặt bản vẽ hiện hành |
MV | Setup | Thiết lập các thông số kỹ thật của 1 bản vẽ |
2. Nhóm Lệnh Vẽ Hình Khối Đơn Giản
Lệnh tắt | Tên đầy đủ | Chức năng |
---|---|---|
A | ARC | Lệnh vẽ cung tròn trong AutoCad |
C | CIRCLE | Lệnh vẽ đường tròn |
L | LINE | Lệnh vẽ đường thẳng. |
EL | ELLIPSE | Vẽ hình Elip. |
PL | PLINE | Lệnh vẽ đa tuyến. |
POL | POLYGON | Vẽ đa giác đều khép kín. |
REC | RECTANGLE | Vẽ hình chữ nhật |
3. Nhóm Lệnh Ghi Kích Thước
Lệnh tắt | Tên đầy đủ | Chức năng |
---|---|---|
D | DIMSTYLE | Lệnh này giúp tạo kiểu kích thước. |
LI | DIMLINEAR | Ghi kích thước thẳng đứng hay nằm ngang |
DAL | DIMALIGNED | Lệnh hỗ trợ ghi kích thước xiên. |
DAN | DIMANGULAR | Lệnh ghi kích thước góc. |
DCO | DIMCONTINUE | Lệnh ghi kích thước nối tiếp. |
DBA | DIMBASELINE | Lệnh ghi kích thước song song. |
DDI | DIMDIAMETER | Lệnh ghi kích thước đường kính. |
DRA | DIMRADIU | Lệnh ghi kích thước bán kính. |
4. Nhóm Lệnh In Ấn Bản Vẽ
Lệnh tắt | Tên đầy đủ | Chức năng |
---|---|---|
PRE | PREVIEW | Hiển thị chế độ xem một bản vẽ trước khi đã ra in |
PLOT | Đưa ra hộp thoại từ đó có thể vẽ một bảng vẽ bằng máy vẽ, máy in hoặc file | |
MV | MVIEW | Tạo và kiểm soát các chế độ xem bố cục |
5. Nhóm Lệnh Tắt Khác
Lệnh tắt | Tên đầy đủ | Chức năng |
---|---|---|
T | MTEXT | Tạo ra 1 đoạn văn bản |
CO, CP | COPY | Lệnh sao chép đối tượng. |
M | MOVE | Lệnh di chuyển đối tượng được chọn |
RO | ROTATE | Xoay các đối tượng được chọn xung quanh 1 điểm |
P | PAN | Di chuyển cả bản vẽ / Di chuyển cả bản vẽ từ điểm một sang điểm thứ 2 |
Z | ZOOM | Phóng to / Thu nhỏ |
SC | SCALE | Phóng to, thu nhỏ theo tỷ lệ |
AL | ALIGN | Lệnh di chuyển, xoay hoặc scale |
AR | ARRAY | Lệnh sao chép đối tượng thành dãy trong bản vẽ 2D |
ATT | ATTDEF | Định nghĩa thuộc tính |
ATE | ATTEDIT | Lệnh hiệu chỉnh thuộc tính của Block |
B | BLOCK | Lệnh tạo Block |
BO | BOUNDARY | Lệnh tạo đa tuyến kín |
BR | BREAK | Lệnh cắt xén một phần đoạn thẳng giữa hai điểm chọn. |
CHA | ChaMFER | Lệnh vát mép các cạnh |
D | DIMSTYLE | Lệnh này giúp tạo kiểu kích thước. |
DED | DIMEDIT | Lệnh chỉnh sửa kích thước. |
DI | DIST | Đo khoảng cách và góc giữa 2 điểm |
DIV | DIVIDE | Chia đối tượng thành các phần bằng nhau |
DO | DONUT | Lệnh vẽ hình vành khăn. |
DOR | DIMORDINATE | Tọa độ điểm |
DT | DTEXT | Ghi văn bản |
E | ERASE | Lệnh xóa đối tượng. |
F | FILLET | Tạo góc lượn/ Bo tròn góc. |
H | BHATCH / HATCH | Lệnh vẽ mặt cắt |
HI | HIDE | Tạo lại mô hình 3D với các đường bị khuất |
I | INSERT | Chèn khối/ Chỉnh sửa khối được chèn |
IN | INTERSECT | Tạo ra phần giao của hai đối tượng. |
LE | LEADER | Tạo đường dẫn chú thích |
LW | LWEIGHT | Khai báo hay thay đổi chiều dày nét vẽ |
LO | LAYOUT | Tạo Layout |
LT | LINETYPE | Hiển thị hộp thoại tạo và xác lập các kiểu đường |
LTS | LTSCALE | Xác lập tỉ lệ đường nét |
MA | MATCHPROP | Sao chép các thuộc tính từ 1 đối tượng này sang 1 hay nhiều đối tượng khác |
MI | MIRROR | Lệnh lấy đối xứng quanh một trục. |
MS | MSPACE | Chuyển từ không gian giấy sang không gian mô hình |
O | OFFSET | Lệnh sao chép song song. |
PS | PSPACE | Chuyển từ không gian mô hình sang không gian giấy |
REC | RECTANGLE | Vẽ hình chữ nhật |
REG | REGION | Tạo miền |
RR | RENDER | Hiện thị vật liệu, cây cảnh, đèn,…đối tượng |
S | StrETCH | Kéo dài/ thu ngắn/ tập hợp đối tượng |
SHA | SHADE | Tô bóng đối tượng 3D |
SU | SUBTRACT | Phép trừ khối |
TH | THICKNESS | Tạo độ dày cho đối tượng |
TOR | TORUS | Vẽ Xuyên |
TR | TRIM | Cắt xén đối tượng |
UN | UNITS | Định đơn vị bản vẽ |
UNI | UNION | Phép cộng khối |
VP | DDVPOINT | Xác lập hướng xem 3 chiều |
WE | WEDGE | Vẽ hình nêm/chêm |
X | EXPL ODE | Phân rã đối tượng |
XR | XREF | Tham chiếu ngoại vào các File bản vẽ |
Kết Luận
Việc nắm vững các lệnh và phím tắt Autocad không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong quá trình thiết kế. Hãy luyện tập thường xuyên và biến những “bí kíp” này thành “vũ khí” lợi hại của bạn để chinh phục mọi thử thách trong thế giới thiết kế đầy sáng tạo của Autocad nhé!